Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghiệp Vinh Đại học,Liên thông,Liên kết quốc tế – Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ): Thời gian nhận hồ sơ và xét tuyển chia thành nhiều đợt như sau, cho đến khi đủ chỉ tiêu: Đợt 1: Từ 15/03/2021 đến 20/04/2021. Đợt 2: Từ 26/04/2021 đến 30/06/2021. Đợt Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,642 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,643 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,644 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,645 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển vả Tự động hóa | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,646 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,647 | 7340301 | Kế toán | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,648 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; D01; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,649 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; D01; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,299 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,300 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,301 | 7340301 | Kế toán | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,302 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,303 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,304 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,305 | 7810201 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; D01; C00; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,306 | 7810103 | Quản trị khách sạn | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 18.00 | A00; D01; C00; D15 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,841 | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
138,883 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,884 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,885 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,886 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật Điều khiển vả Tự động hóa | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,887 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A02; B00; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,888 | 7340301 | Kế toán | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,889 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; D01; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,890 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DCV | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | 15.00 | A00; D01; C00; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.