Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minhnbsp; Đại học,Sau Đại học,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Thời gian nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển: Đối với phương thức xét tuyển thẳng: Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đối với diện Ưu tiên xét tuyển thẳng: Từ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
127,988 | 7340101 | Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,425.00 | A01; C01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,989 | 7340115 | Marketing | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 25.00 | A01; C01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,990 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: - Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; - Quản trị khách sạn; - Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 22.00 | A01; C01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,991 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 26.00 | A01; C01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,992 | 7340122 | Thương mại điện tử | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,475.00 | A01; C01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,993 | 7340201 | Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,375.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,994 | 7340301 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,275.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,995 | 7340302 | Kiểm toán | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 225.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,996 | 7380107 | Luật kinh tế | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,375.00 | A00; C00; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,997 | 7380108 | Luật quốc tế | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 22.00 | A00; C00; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,998 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,225.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
127,999 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 205.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,000 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,375.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,001 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,375.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,002 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 19.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,003 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Robot và hệ thống điều khiển thông minh, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 235.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,004 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Năng lượng tái tạo, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 21.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,005 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông gồm 03 chuyên ngành: Điện tử công nghiệp; Điện tử viễn thông; IOT và Trí tuệ nhân tạ0ứng dụng, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,075.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,006 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,325.00 | A00; A01; C01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,007 | 7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 02 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin và chuyên ngành Khoa học dữ liệu; Quản lý đô thị thông minh và bền vừng, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 2,525.00 | A00; A01; D01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,008 | 7720201 | Dược học | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 23.00 | A00; B00; D07; C08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,009 | 7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Hóa dược; kỹ thuật hóa phân tích, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 19.00 | A00; B00; D07; C02 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,010 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 1,925.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,011 | 7420201 | Công nghệ sinh học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ sinh học y dược; Công nghệ sinh học nông nghiệp; Công nghệ sinh học thẩm mĩ, | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 22.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,012 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | IUH | Trường Đại học Công nghiệp tp. Hồ Chí Minh | 19.00 | A00; B00; D07; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.