Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghiệp Quảng Ninh Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2 1. Thời gian xét tuyển Thời gian đăng ký xét tuyển: Đợt 1: 15/03 – 14/06/2021 Đợt 2: 15/06 – 30/07/2021 Đợt 3: 01/08 – 30/09/2021 Đợt 4: 01/10 – 30/11/2021 Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,767 | 7340301 | Kế toán | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,768 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,769 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,770 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,771 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,772 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,773 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,774 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,775 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,776 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,777 | 7520503 | Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,394 | 7340301 | Kế toán | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,395 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,396 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,397 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,398 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,399 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,400 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,401 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,402 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,403 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
131,404 | 7520503 | Kỳ thuật Trắc địa-Bản đồ | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,893 | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
139,008 | 7340301 | Kế toán | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
139,009 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DDM | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | A00; A09; D01; C01 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.