Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghiệp Hà Nội Đại học,Sau đại học,Liên thông Đại học,Cao đẳng 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. Hình thức nhận hồ sơ ĐKXT: Thí sinh nộp hồ sơ ĐKXT tại các trường THPT hoặc tại các Sở GDamp;ĐT. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,543 | 7210404 | Thiết kế thời trang | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,384.00 | A00; A01; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,544 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 243.00 | D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,545 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,486.00 | D01; D04 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,546 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,402.00 | D01; D06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,547 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,492.00 | D01; DD2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,548 | 7310612 | Trung Quốc học | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,377.00 | D04; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,549 | 7229020 | Ngôn ngữ học | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,225.00 | C00; D01; D14 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,550 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,445.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,551 | 7320113 | Công nghệ đa phương tiện | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,463.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,552 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,421.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,553 | 7340115 | Marketing | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,524.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,554 | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,367.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,555 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 244.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,556 | 7340301 | Kế toán | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 238.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,557 | 7340302 | Kiểm toán | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,403.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,558 | 7340404 | Quản trị nhân lực | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,459.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,559 | 7340406 | Quản trị văn phòng | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,309.00 | A00; A01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,560 | 7480101 | Khoa học máy tính | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,505.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,561 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,417.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,562 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,454.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,563 | 7480104 | Hệ thống thông tin | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,431.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,564 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 243.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,565 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,519.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,566 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,342.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,567 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DCN | Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | 2,463.00 | A00; A01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.