Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển – Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT. – Xét tuyển theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của Đại học Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,117 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 21.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,118 | 7480202 | An toàn thông tin | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,119 | 7460108 | Khoa học dữ liệu (Data Science) | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,120 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,121 | 7510209 | Robot và trí tuệ nhân tạo | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,122 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 20.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,123 | 7520141 | Công nghệ ô tô điện | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,124 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,125 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,126 | 7520201 | Kỹ thuật điện | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,127 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,128 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,129 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,130 | 7580302 | Quản lý xây dựng | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,131 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,132 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,133 | 7340206 | Tài chính quốc tế | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 16.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,134 | 7340301 | Kế toán | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 18.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,135 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 20.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,136 | 7340114 | Digital Marketing | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 19.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,137 | 7340115 | Marketing | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 20.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,138 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,139 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,140 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 17.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,141 | 7340122 | Thương mại điện tử | DKC | Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | 18.00 | A00; A01; C00; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.