Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Sài Gòn Đại học,Sau đại học,Liên thông Thời gian xét tuyển nbsp; Trong thời gian tuyển sinh, thí sinh chủ động theo dõi thông tin trên website trường, mục Thông tin tuyển sinh năm 2021 để biết thông tin chi tiết. Đối với phương thức xét tuyển bằng kết quả kỳ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,682 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D78; D72 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,683 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D78; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,684 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; C01; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,685 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D90; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,686 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D90; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,687 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D90; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,688 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; D08; B00; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,689 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D90; A00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
132,213 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | A00; A01; D01; D11 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,214 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | A01; A00; D01; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,215 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 19.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,216 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | D01; A01; A00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,217 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | D01; A01; A00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,218 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | D01; A01; A00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,219 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | D07; A01; A00; D14 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
132,220 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 18.00 | D01; A01; A00 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
136,361 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,362 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,363 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 650.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,364 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,365 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,366 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,367 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
136,368 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 600.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
139,923 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | DSG | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | 15.00 | D01; A01; D78; D72 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.