Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Đông Á (Cơ sở Bắc Ninh) Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,liên thông 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp tương lai TEST NGAY HƯỚNG NGHIỆP AI Avatar: Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Công nghệ Đông Á Đại học,Cao đẳng,Sau đại học 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch của trường. Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở thích và định hướng nghề nghiệp Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,650 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 20.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,651 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 23.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,652 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,653 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 21.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,654 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,655 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,656 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 22.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,657 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 195.00 | A00; A01; A02; B00; C01; D08; D13; D07; C08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,658 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 20.00 | A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,659 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,660 | 7340301 | Kế toán | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,661 | 7810201 | Quản trị khách sạn | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,662 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 185.00 | A00; D14; D15; C00; C01; D01; D10; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,663 | 7380101 | Luật | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19.00 | A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,664 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 185.00 | A00; A01; D01; C00; D14; D15; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,665 | 7720201 | Dược học | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 21.00 | A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,666 | 7720301 | Điều dưỡng | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19.00 | A00; A02; B00; D07; B08; B03; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,307 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
135,842 | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
138,891 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 20.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,892 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 23.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,893 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 19.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,894 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Nhiệt - Điện lạnh) | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 21.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,895 | 7510303 | Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
138,896 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | DDA | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | 18.00 | A00; A01; C01; D01; A03 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.