Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Bách khoa Hà Nội Đại học,Sau đại học,Văn bằng 2,Tại chức,Liên kết nước ngoài 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển Từ 15/3 – 11/4/2021: Mở đăng ký xét tuyển tài năng trên hệ thống http://ts.hust.edu.vnnbsp; Từ 01/4 – 30/4/2021: Mở đăng ký tham dự bài kiểm tra tư duy trên hệ Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
111,869 | MS-E3x | Khoa học kỹ thuật Vật liệu | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,425.00 | DGTD | CT TIÊN TIẾN | 2022 | |
111,870 | IT-E10x | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 2,268.00 | DGTD | CT TIÊN TIẾN | 2022 | |
111,871 | ET-E9x | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,478.00 | DGTD | CT TIÊN TIẾN | 2022 | |
111,872 | ET-LUHx | Điện tử viễn thông | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 145.00 | DGTD | HỢP TÁC VỚI ĐH LEIBNIZ HANNOVER(ĐỨC) | 2022 | |
111,873 | ET-E4y | Điện tử viễn thông | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 2,419.00 | A00, A01 | TN THPT CT tiên tiến | 2022 | |
111,874 | EM-E13x | Phân tích kinh doanh | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,516.00 | DGTD | 2022 | ||
111,875 | TE-E2x | Kỹ thuật ô tô | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,404.00 | DGTD | CT TIÊN TIẾN | 2022 | |
111,876 | ET-E5x | Kỹ thuật y sinh | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,525.00 | A00, A01 | CT TIÊN TIẾN | 2022 | |
111,877 | ME-GUx | Cơ khí - Chế tạo máy | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 14.00 | DGTD | HỢP TÁC VỚI ĐH GRIFFITH (ÚC) | 2022 | |
111,878 | ME-LUHx | Cơ điện tử | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,418.00 | DGTD | HỢP TÁC VỚI ĐH CỦA ĐỨC | 2022 | |
111,879 | ME-NUTx | Cơ điện tử | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,418.00 | DGTD | HỢP TÁC VỚI ĐH CỦA NHẬT | 2022 | |
111,880 | IT-E6x | Công nghệ thông tin | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,839.00 | DGTD | VIỆT - NHẬT | 2022 | |
111,881 | FL1x | Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,628.00 | DGTD | 2022 | ||
111,882 | ME1x | Kỹ thuật cơ điện tử | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,418.00 | DGTD | 2022 | ||
111,883 | IT2x | Kỹ thuật máy tính | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 2,119.00 | DGTD | 2022 | ||
111,884 | EV1x | Kỹ thuật môi trường | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 145.00 | DGTD | 2022 | ||
111,885 | TX1x | Kỹ thuật Dệt - May | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 142.00 | DGTD | 2022 | ||
111,886 | PH2x | Kỹ thuật hạt nhân | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 14.00 | DGTD | 2022 | ||
111,887 | PH1x | Vật lý kỹ thuật | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 145.00 | DGTD | 2022 | ||
111,888 | FL2x | Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,628.00 | DGTD | 2022 | ||
111,889 | MI2x | Hệ thống thông tin quản lý | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,444.00 | DGTD | 2022 | ||
111,890 | IT-E7x | Công nghệ thông tin | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 2,196.00 | DGTD | GOLBAL ICT | 2022 | |
111,891 | TE3x | Kỹ thuật Hàng không | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,404.00 | DGTD | 2022 | ||
111,892 | ME2x | Kỹ thuật cơ khí | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,418.00 | DGTD | 2022 | ||
111,893 | HE1x | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) | BKA | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | 1,439.00 | DGTD | 2022 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.