Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu Đại học,Sau đại học,Liên thông,Văn bằng 2,Hợp tác quốc tế 1. Thời gian và hồ sơ xét tuyển – Xét tuyển học bạ THPT: Đợt 1: Từ 01/02/2021 – 31/3/2021 Đợt 2: Từ 01/4/2021 – 31/5/2021 – Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
125,312 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,313 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,314 | 7810201 | Quản trị khách sạn | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | C00; C20; D15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,315 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | C00; C20; D15; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,316 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,317 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,318 | 7340301 | Kế toán | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,319 | 7340115 | Marketing | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,320 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A01; D01; D15; D66 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,321 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | C00; C19; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,322 | 7310608 | Đông phương học | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | C00; C19; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,323 | 7480201 | Công nghệ thông tin | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,324 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,325 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,326 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,327 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; A01; C01; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,328 | 7380101 | Luật | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,329 | 7720201 | Dược học | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 21.00 | A00; A02; B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,330 | 7720301 | Điều dưỡng | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 19.00 | A02; B00; B03; C08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,331 | 7310401 | Tâm lý học | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | C00; C19; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,332 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 15.00 | A00; B00; C02; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,333 | 7510605TN | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 20.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,334 | 7340301TN | Kế toán (Cử nhân tài năng) | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 20.00 | A00; A01; C14; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
125,335 | 7340101TN | Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 20.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,914 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | BVU | Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu | 18.00 | A00; C00; C20; D01 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.