Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang Đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Xét tuyển điểm học bạ THPT: Dự kiến từ ngày 01/05/2021 đến hết ngày 15/6/2021. Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Cần Thơ Đại học,Sau đại học,Liên thông,Tại chức,Văn bằng 2. 1. Thời gian tuyển sinh Thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường. Xét tuyển điểm học bạ THPT: Dự kiến từ ngày 01/05/2021 đến hết ngày 15/6/2021. Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
129,686 | 7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 217.00 | A01; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,687 | 7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 15.00 | A01; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,688 | 7220201C | Ngôn ngữ Anh (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 24.00 | D01; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,689 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 232.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,690 | 7340120C | Kinh doanh quốc tế (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 242.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,691 | 7340201C | Tài chính - Ngân hàng (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 231.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,692 | 7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,295.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,693 | 7480103C | Kỹ thuật phần mềm (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 234.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,694 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 241.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,695 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 215.00 | A01; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,696 | 7520201C | Kỹ thuật điện (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,125.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,697 | 7520216C | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 221.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,698 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 20.00 | A01; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,699 | 7580201C | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 206.00 | A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,700 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,441.00 | A00; C01; D01; D03 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,701 | 7140204 | Giáo dục Công dân | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,686.00 | C00; C19; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,702 | 7140206 | Giáo dục thể chất | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 235.00 | T00; T01; T06 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,703 | 7140209 | Sư phạm Toán học | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,618.00 | A00; A01; B08; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,704 | 7140210 | Sư phạm Tin học | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,325.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,705 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,565.00 | A00; A01; A02; D29 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,706 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,576.00 | A00; B00; D07; D24 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,707 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,445.00 | B00; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,708 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,663.00 | C00; D14; D15 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,709 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,675.00 | C00; D14; D64 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
129,710 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | TCT | Phân hiệu Đại học Cần Thơ tại Hậu Giang | 2,623.00 | C00; C04; D15; D44 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
Favorite
Khu II, Đường Ba Tháng Hai, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều,Cần Thơ
Favorite
Lầu 6, Nhà Điều Hành Trường Đại Học Cần Thơ, Khu 2 Khu 2, Đ. 3/2,Cần Thơ