Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Kỹ thuật Mật mã (cơ sở phía Nam) Đại học,Sau Đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển: Theo quy định về thời gian tại các đợt xét tuyển sinh đại học năm 2021 của Bộ GDĐT. Quảng cáo TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám Xem chi tiết...
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Học viện Kỹ thuật Mật mã (cơ sở phía Bắc) Đại học,Sau đại học 1. Thời gian tuyển sinh Thời gian nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển: Theo quy định về thời gian tại các đợt xét tuyển sinh đại học năm 2021 của Bộ GDamp;ĐT. Hình thức nhận đăng ký xét tuyển: Thí Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
112,909 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 251.00 | A00, A01, D90 | Điểm thi TN THPT, Cơ sở Hà Nội | 2022 | |
112,910 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 266.00 | A00, A01, D90 | Điểm thi TN THPT, Cơ sở Hà Nội | 2022 | |
112,911 | 7480202KMA | An toàn thông tin | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 259.00 | A00, A01, D90 | Điểm thi TN THPT, Cơ sở Hà Nội | 2022 | |
112,912 | 7480201KMP | Công nghệ thông tin | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 253.00 | A00, A01, D90 | Phân hiệu tại TPHCM, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
112,913 | 7480202KMP | An toàn thông tin | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 2,475.00 | A00, A01, D90 | Phân hiệu tại TPHCM, Điểm thi TN THPT | 2022 | |
121,527 | KMA | Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã | 2023 | ||||||
128,152 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 262.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,153 | 7480202KMA | An toàn thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 256.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,154 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử -viễn thông | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 25.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
128,155 | 7480202KMP | An toàn thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 25.00 | A00; A01; D90 | Phân hiệu tại TPHCM | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
133,466 | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |||||
137,122 | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | |||||
141,393 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 262.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,394 | 7480202KMA | An toàn thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 256.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,395 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử -viễn thông | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 25.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2020 | |
141,396 | 7480202KMP | An toàn thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 25.00 | A00; A01; D90 | Phân hiệu tại TPHCM | Xét Điểm Thi THPT | 2020 |
146,707 | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Xét Điểm Học Bạ | 2020 | |||||
150,363 | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2020 | |||||
154,634 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 262.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
154,635 | 7480202KMA | An toàn thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 256.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
154,636 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử -viễn thông | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 25.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2019 | |
154,637 | 7480202KMP | An toàn thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 25.00 | A00; A01; D90 | Phân hiệu tại TPHCM | Xét Điểm Thi THPT | 2019 |
158,772 | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2019 | |||||
162,713 | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | Xét Điểm Học Bạ | 2019 | |||||
167,875 | 7480201KMA | Công nghệ thông tin | KMA | Học viện Kỹ thuật Mật mã | 262.00 | A00; A01; D90 | Xét Điểm Thi THPT | 2018 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.