Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Y Dược TP.HCM Trung cấp,Cao đẳng,Đại học chính quy,Sau Đại học,Tại chức,Văn bằng 2,Liên thông 1. Thời gian xét tuyển Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học trong hồ sơ đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT năm 2021, sau đó nộp hồ sơ tại Sở Giáo dục và Đàotạo hoặc các Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,508 | 7720101 | Y khoa | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,734.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,509 | 7720101_02 | Y khoa (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 271.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,510 | 7720110 | Y học dự phòng | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,265.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,511 | 7720110_02 | Y học dự phòng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,345.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,512 | 7720115 | Y học cổ truyền | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,454.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,513 | 7720115_02 | Y học cổ truyền (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 235.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,514 | 7720201 | Dược học | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 255.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,515 | 7720201_02 | Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 24.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,516 | 7720301 | Điều dưỡng | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,315.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,517 | 7720301_04 | Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 216.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,518 | 7720301_03 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,388.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,519 | 7720301_05 | Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,195.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,520 | 7720302 | Hộ sinh | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,135.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,521 | 7720302_02 | Hộ sinh (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 23.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,522 | 7720401 | Dinh dưỡng | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 234.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,523 | 7720401_02 | Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,145.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,524 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,696.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,525 | 7720501_02 | Răng - Hàm - Mặt (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,675.00 | B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,526 | 7720502 | Kỹ thuật phục hình răng | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,454.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,527 | 7720502_02 | Kỹ thuật phục hình răng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,255.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,528 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,459.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,529 | 7720601_02 | Kỹ thuật xét nghiệm y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 232.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,530 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,385.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,531 | 7720602_02 | Kỹ thuật hình ảnh y học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,205.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,532 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | YDS | Đại học Y Dược TP.HCM | 2,335.00 | A00; B00 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.