Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tân Tạo Đại học 1. Thời gian xét tuyển Theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
130,183 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 225.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,184 | 7720301 | Điều dưỡng | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 19.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,185 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 19.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,186 | 7340101 | Quàn trị kinh doanh | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,187 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,188 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,189 | 7340301 | Kế toán | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,190 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A01; D01; D07; D08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,191 | 7480101 | Khoa học máy tính | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
130,192 | 7420201 | Công nghệ sinh học | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 15.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
135,141 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 23.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,142 | 7720301 | Điều dưỡng | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 19.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,143 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 19.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,144 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,145 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,146 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,147 | 7340301 | Kế toán | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,148 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A01; D01; D07; D08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,149 | 7480101 | Khoa học máy tính | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
135,150 | 7420201 | Công nghệ sinh học | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 18.00 | A02; B00; B03; B08 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 | |
138,005 | 7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 800.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
138,006 | 7720301 | Điều dưỡng | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 700.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
138,007 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 700.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
138,008 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 650.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 | ||
138,009 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | TTU | Trường Đại học Tân Tạo | 650.00 | Xét Điểm Thi ĐGNL | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.