Đào tạo
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.
Tuyển sinh
Favorite
Tuyển sinh năm 2021 – Đại học Tài chính – Marketing Cao đẳng,Đại học,Sau Đại học,Liên thông,Liên kết quốc tế 1. Thời gian xét tuyển Thực hiện theo quy định của Bộ GDamp;ĐT và kế hoạch của trường. Quảng cáo AI Avatar: Tạo Ảnh Chân Dung Miễn Phí TẠO NGAY! AI AVATAR TRẮC NGHIỆM MẬT MÃ HOLLAND Khám phá sở Xem chi tiết...
Điểm chuẩn:
Mã Ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Năm | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
126,325 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 246.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,326 | 7340115 | Marketing | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 259.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,327 | 7340116 | Bất động sản | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 219.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,328 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 258.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,329 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 242.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,330 | 7340301 | Kế toán | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 246.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,331 | 7310101 | Kinh tế | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 248.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,332 | 7380107 | Luật kinh tế | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 248.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,333 | 7310108 | Toán kinh tế | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 236.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,334 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 24.00 | D01; D72; D78; D96 | Tiếng Anh nhân 2 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 |
126,335 | 7340405 | Hệ thống thông tin quán lý | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 244.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,336 | 7340205 | Công nghệ tài chính | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 241.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,337 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (CT đặc thù) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 237.00 | D01; D72; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,338 | 7810201DT | Quản trị khách sạn (CT đặc thù) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 234.00 | D01; D72; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,339 | 7810202DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (CT đặc thù) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 226.00 | D01; D72; D78; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,340 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh (CT Tiếng Anh toàn phần) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 233.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,341 | 7340115_TATP | Marketing (CT Tiếng Anh toàn phần) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 26.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,342 | 7340120_TATP | Kinh doanh quốc tế (CT Tiếng Anh toàn phần) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 258.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,343 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh (CT tích hợp) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 234.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,344 | 7340115_TH | Marketing (CT tích hợp) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 249.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,345 | 7340301_TH | Kế toán (CT tích hợp) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 23.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,346 | 7340201_TH | Tài chính - Ngân hàng (CT tích hợp) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 231.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,347 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế (CT tích hợp) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 247.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
126,348 | 7340116_TH | Bất động sản (CT tích hợp) | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 211.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Thi THPT | 2021 | |
131,890 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | DMS | Đại học Tài chính - Marketing | 282.00 | A00; A01; D01; D96 | Xét Điểm Học Bạ | 2021 |
Liên hệ
Loading...
No Records Found
Sorry, no records were found. Please adjust your search criteria and try again.
Maps failed to load
Sorry, unable to load the Maps API.
Cơ sở
No listings were found matching your selection. Something missing? Why not add a listing?.