Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140209
Ngành đào tạo: Sư phạm Toán học - Đại Học - 7140209
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,665 | 7140209C | Sư phạm Toán học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | ||
107,672 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | ||
107,911 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học An Giang | 27.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
107,944 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,029 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Phú Yên | DPY | 24.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,034 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Phú Yên | DPY | 23.00 | 2022 | A00, B00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,058 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 285.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
108,095 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 285.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,369 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,733.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THP | |
108,410 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,633.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THP | |
108,729 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Cần Thơ | 26.00 | 2022 | A00, B08, A01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,894 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Đà Lạt | 275.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,912 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2022 | DGNL | |||
108,923 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Đà Lạt | 25.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
109,005 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Đồng Nai | DNU | 2,425.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | |
109,033 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Quảng Nam | DQU | 19.00 | 2022 | A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
109,417 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại học Kiên Giang | TKG | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | TN THPT | |
109,431 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại học Kiên Giang | TKG | 710.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,445 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại học Kiên Giang | TKG | 24.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ, Học lực lớp 12 đạt loại giỏi trở lên |
109,473 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại học Khánh Hòa | UKH | 236.00 | 2022 | A00, B00, A01, D07 | TN THPT | |
109,675 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Hải Phòng | THP | 215.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | điểm thi TN THPT | |
109,707 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Tiền Giang | 2,325.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | TN THPT | ||
109,765 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Tây Nguyên | 2,355.00 | 2022 | A00, A01, A02, B00 | Điểm thi TN THPT | ||
109,802 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Tây Nguyên | 276.00 | 2022 | A00, A01, A02, B00 | Xét học bạ | ||
109,840 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Đại Học Tây Nguyên | 700.00 | 2022 | DGNLHCM |