Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140210
Ngành đào tạo: Sư phạm Tin học - Đại Học - 7140210
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,032 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Phú Yên | DPY | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,037 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Phú Yên | DPY | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,068 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01 | Điểm thi TN THPT | |
108,104 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,733 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Cần Thơ | 225.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,870 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2022 | DGNL | |||
108,899 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Đà Lạt | 24.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,927 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Đà Lạt | 19.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
109,956 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Hồng Đức | HDT | 192.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | Điểm thi TN THPT | |
109,969 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 19.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | TN THPT | |
109,970 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,971 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 24.00 | 2022 | A00, A01, A02, A04 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,616 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 225.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
110,642 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,718.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,480 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Phạm Văn Đồng | DPQ | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | |
111,695 | 7140210A | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 155.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,696 | 7140210B | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,735.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,750 | 7140210A | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,355.00 | 2022 | A00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
111,751 | 7140210B | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,345.00 | 2022 | A01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
112,785 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 3,325.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ (thang điểm 40) |
112,801 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 508.00 | 2022 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 10) | |
112,817 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 243.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | Điểm thi TN THPT (thang điểm 40) | |
114,302 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | ||
114,318 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,327 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 23.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | (đào tạo bằng tiếng Anh), Điểm thi TN THPT |