Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140232
Ngành đào tạo: Sư phạm Tiếng Nga - Đại Học - 7140232
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
119,414 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,572.00 | 2023 | D01, D78, D02, D80 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
119,420 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 194.00 | 2023 | D01, D78, D02, D80 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
129,613 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2021 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
134,581 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,572.00 | 2021 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,714 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,349.00 | 2021 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
142,854 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2020 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
147,822 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,572.00 | 2020 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Học Bạ | |
150,955 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,349.00 | 2020 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
156,095 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2019 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
159,364 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,349.00 | 2019 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi ĐGNL | |
163,828 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 2,572.00 | 2019 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Học Bạ | |
169,336 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2018 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
175,501 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2017 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
181,145 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2016 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
186,789 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2015 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
192,433 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2014 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
198,077 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2013 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
203,721 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2012 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
209,365 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2011 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT | |
215,009 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Trường Đại học Sư phạm tp. Hồ Chí Minh | SPS | 194.00 | 2010 | D01; D02; D78; D80 | Xét Điểm Thi THPT |