Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140217
Ngành đào tạo: Sư phạm Ngữ văn - Đại Học - 7140217
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,914 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học An Giang | 253.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | ||
107,947 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,031 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Phú Yên | DPY | 25.00 | 2022 | D01, C00, D14, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,036 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Phú Yên | DPY | 19.00 | 2022 | D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | |
108,063 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 285.00 | 2022 | C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
108,100 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 27.00 | 2022 | C00, D14, D15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,196 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Trà Vinh | DVT | 25.00 | 2022 | C00, D14 | TN THPT | |
108,732 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Cần Thơ | 265.00 | 2022 | C00, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | ||
108,866 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đà Lạt | 20.00 | 2022 | DGNL | |||
108,902 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đà Lạt | 27.00 | 2022 | C00, D14, D15, C20 | TN THPT | ||
108,930 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đà Lạt | 26.00 | 2022 | C00, D14, D15, C20 | TN THPT | ||
109,006 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đồng Nai | DNU | 23.00 | 2022 | D01, C00, D14 | Điểm thi TN THPT | |
109,036 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Quảng Nam | DQU | 19.00 | 2022 | D14, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | |
109,474 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại học Khánh Hòa | UKH | 23.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | TN THPT | |
109,678 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Hải Phòng | THP | 235.00 | 2022 | D01, C00, D14, D15 | điểm thi TN THPT | |
109,708 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Tiền Giang | 2,325.00 | 2022 | D01, C00, D14, D78 | TN THPT | ||
109,763 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Tây Nguyên | 2,475.00 | 2022 | C00, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | ||
109,800 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Tây Nguyên | 261.00 | 2022 | C00, C19, C20, XDHB | Xét học bạ | ||
109,838 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Tây Nguyên | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,905 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Quảng Bình | DQB | 19.00 | 2022 | C00, D14, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | |
109,941 | 7140217CLC | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Hồng Đức | HDT | 3,992.00 | 2022 | D01, C00, C19, C20 | 3 năm THPT có hạnh kiểm tốt và học lực khá trở lên, Điểm thi TN THPT | |
109,954 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Hồng Đức | HDT | 275.00 | 2022 | D01, C00, C19, C20 | Điểm thi TN THPT | |
109,981 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 21.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | TN THPT | |
109,982 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,983 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 26.00 | 2022 | C00, D14, D15, C19 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |