Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140219
Ngành đào tạo: Sư phạm Địa lý - Đại Học - 7140219
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,669 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | D01, C00, C04, C20 | ||
107,912 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học An Giang | 257.00 | 2022 | C00, C04, A09, D10 | TN THPT | ||
107,945 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học An Giang | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
108,062 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 285.00 | 2022 | A00, C00, D15 | Điểm thi TN THPT | |
108,099 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 25.00 | 2022 | A00, C00, D15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
108,730 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Cần Thơ | 2,625.00 | 2022 | C00, D15, C04, D44 | Điểm thi TN THPT | ||
109,944 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Hồng Đức | HDT | 275.00 | 2022 | A00, C00, C04, C20 | Điểm thi TN THPT | |
109,987 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 25.00 | 2022 | C00, C04, D10, A07 | TN THPT | |
109,988 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 701.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,989 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 25.00 | 2022 | C00, C04, D10, A07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,613 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 265.00 | 2022 | C00, C04, D78 | Điểm thi TN THPT | ||
110,640 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,792.00 | 2022 | C00, D15, C04, D78 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
111,707 | 7140219B | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,055.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,708 | 7140219C | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 21.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,765 | 7140219B | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 269.00 | 2022 | C04 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 | |
111,766 | 7140219C | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,775.00 | 2022 | C00 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
114,297 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 2,425.00 | 2022 | C00, D15, C20, A09 | Điểm thi TN THPT | ||
114,313 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 24.00 | 2022 | C00, D15, C20, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,173 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,375.00 | 2022 | C00, D15 | TN THPT | ||
115,174 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,475.00 | 2022 | C00, D15, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
115,490 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 2,625.00 | 2022 | C00, D10, C04, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
115,507 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 26.00 | 2022 | C00, D10, C04, D01 | Xét học bạ | ||
115,524 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 75.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
116,930 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học Vinh | TDV | 2,655.00 | 2023 | D01, C00, C04, C20 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
117,173 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Đại Học An Giang | 2,695.00 | 2023 | C00, C04, A09, D10 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |