Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140221
Ngành đào tạo: Sư phạm Âm nhạc - Đại Học - 7140221
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
110,039 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 18.00 | 2022 | N00, N01 | TN THPT | |
111,709 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,733.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,767 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,913.00 | 2022 | N01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
111,768 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,838.00 | 2022 | N02 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
114,296 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 18.00 | 2022 | N00, N01 | Điểm thi TN THPT | ||
114,909 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 32.00 | 2022 | N00 | Điểm thi TN THPT | ||
114,914 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 21.00 | 2022 | N00 | Liên thông; Xẻt Điểm thi TN THPT | ||
114,923 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 325.00 | 2022 | N00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
115,175 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 2,016.00 | 2022 | N00 | TN THPT | ||
115,735 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | DVD | 18.00 | 2022 | N00 | Điểm thi TN THPT | |
117,527 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sài Gòn | SGD | 2,301.00 | 2023 | N01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT |
118,861 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 22.00 | 2023 | N00, N01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
120,339 | 7140221A | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,955.00 | 2023 | N01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
120,340 | 7140221B | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 185.00 | 2023 | N02 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
123,119 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | N00, N01 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,138 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 18.00 | 2023 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | |||
123,178 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 22.00 | 2023 | N00, N01 | Xét học bạ | ||
123,884 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 222.00 | 2023 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,885 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 205.00 | 2023 | N00, N01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá | |
125,841 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng | DDS | 222.00 | 2021 | N00; N01 | Xét Điểm Thi THPT | NK4 >= 6.5;TTNV <= 1 |
126,045 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 18.00 | 2021 | N00; N01 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,037 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học Văn Hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa | DVD | 261.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | |
127,330 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Hà Nội (ĐHSP Nghệ thuật TW) | GNT | 32.00 | 2021 | N00 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,315 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học Sài Gòn | SGD | 2,301.00 | 2021 | N01 | Xét Điểm Thi THPT | |
129,416 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | Đại học Đồng Tháp | SPD | 18.00 | 2021 | N00; N01 | Xét Điểm Thi THPT |