Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ kỹ sư điện, điện tử và kỹ sư truyền thông trong việc thiết kế, chế tạo các máy móc, thiết bị liên quan đến hệ thống điện, điện tử và viễn thông.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 5510301
Ngành đào tạo: Nhiệt điện - Trung Cấp - 5510301
Tên ngành tiếng Anh: Thermal electricity
Trình độ: Trung Cấp
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Mã Trường | Tên Trường | Điểm Chuẩn | Tổ Hợp Môn | Ghi chú | Phương Thức | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107,960 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Đông Á | 15.00 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
107,961 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đông Á | 15.00 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
107,983 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Đông Á | 18.00 | A00, C01, C02, A16 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
107,984 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đông Á | 18.00 | A00, C01, C02, A16 | Học bạ | Xét Điểm Học Bạ | 2022 | |
108,140 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Tây Đô | 15.00 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | 2022 | ||
108,165 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | DVT | Đại Học Trà Vinh | 15.00 | A00, A01, C01 | TN THPT | 2022 | |
108,170 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | DVT | Đại Học Trà Vinh | 15.00 | A00, A01, C01 | TN THPT | 2022 | |
108,316 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C01, A09 | 2022 | |||
108,318 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C01, A09 | 2022 | |||
108,332 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C01, A09 | 2022 | |||
108,340 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | A00, D01, C01, A09 | 2022 | |||
108,349 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,255.00 | A00 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,350 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,155.00 | A01 | Điểm thi TN THP | 2022 | |
108,351 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,225.00 | A01 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,352 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SGD | Đại Học Sài Gòn | 2,325.00 | A00 | Điểm thi TN THPT | 2022 | |
108,390 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | SGD | Đại Học Sài Gòn | 753.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,391 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | SGD | Đại Học Sài Gòn | 783.00 | DGNLHCM | 2022 | ||
108,649 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Cửu Long | 15.00 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | 2022 | ||
108,856 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | DGNL | 2022 | |||
108,891 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | 2022 | ||
108,914 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | 2022 | ||
108,954 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đà Lạt | 18.00 | A00, A01, D90, A12 | HỌC BẠ | 2022 | ||
108,955 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đà Lạt | 16.00 | A00, A01, D90, A12 | TN THPT | 2022 | ||
108,965 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Đại Học Đà Lạt | 15.00 | DGNL | 2022 | |||
109,041 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Đại Học Thái Bình | 16.00 | A00, B00, D01, C14 | Điểm thi TN THPT | 2022 | ||
Trung bình 429.44 |
|||||||||
Thấp nhất 0.00 |
|||||||||
Cao nhất 2,325.00 |