Giới thiệu
Lâm nghiệp: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào các nguyên lý và thực hành các hoạt động nghiên cứu và sản xuất trong lĩnh vực lâm nghiệp bao gồm các khoa học rừng, công nghệ sản xuất và thu hoạch các sản phẩm rừng, kinh tế và quản lý tài nguyên rừng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7620210
Ngành đào tạo: Lâm nghiệp - Đại học - 7620210
Trình độ: Đại học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
123,271 | 7620210 | Lâm nghiệp | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 15.00 | 2023 | A00, B00, A02, B04 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
126,008 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2021 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
139,249 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2020 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
152,490 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2019 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
165,731 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2018 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
171,896 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2017 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,540 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2016 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,184 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2015 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
188,828 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2014 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,472 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2013 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,116 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2012 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
205,760 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2011 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT | |
211,404 | 7620210 | Lâm nghiệp | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | DHL | 15.00 | 2010 | A00; A02; B00; B04 | Xét Điểm Thi THPT |