Giới thiệu
Khoa học xã hội và hành vi: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào các hệ thống xã hội, những thể chế và hành vi xã hội bao gồm lịch sử, địa lý, chính trị, kinh tế, xã hội, dân tộc và quyền con người.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 531
Ngành đào tạo: Khoa học xã hội và hành vi - Trung Cấp - 531
Tên ngành tiếng Anh: Social and behavioural science
Trình độ: Trung Cấp
Nhóm Ngành: Khoa học xã hội - Hành vi
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,039 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 239.00 | 2022 | D01, R22 | Điểm TN THPT | ||
114,050 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 805.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
114,141 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 239.00 | 2022 | A16 | Điểm TN THPT | ||
114,142 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 239.00 | 2022 | C15 | Điểm TN THPT | ||
122,865 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,445.00 | 2023 | D01, R22 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,942 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,445.00 | 2023 | A16 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
122,943 | 531 | Chính trị học | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | 2,445.00 | 2023 | C15 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
127,477 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,948 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 841.00 | 2021 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,718 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
146,189 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 841.00 | 2020 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
153,959 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
162,195 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 841.00 | 2019 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Học Bạ | |
167,200 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2018 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
173,365 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2017 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
179,009 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2016 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
184,653 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2015 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
190,297 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2014 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
195,941 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2013 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
201,585 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2012 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
207,229 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2011 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT | |
212,873 | 531 | Chính tri học, chuyên ngành Chính trị phát triển | Học viện Báo chí và Tuyên truyền | HBT | 2,445.00 | 2010 | D01; R22; A16; C15 | Xét Điểm Thi THPT |