Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140206
Ngành đào tạo: Giáo dục Thể chất - Đại Học - 7140206
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,664 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | T00, T01, T02, T05 | ||
108,051 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 26.00 | 2022 | T00, T02, T05, T03 | Điểm thi TN THPT | |
108,705 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Cần Thơ | 2,025.00 | 2022 | T00, T01, T06 | Điểm thi TN THPT | ||
109,668 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Hải Phòng | THP | 22.00 | 2022 | T00, T01 | điểm thi TN THPT | |
109,705 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Hải Phòng | THP | 20.00 | 2022 | T00, T01, XDHB | Xét điểm học bạ | |
109,762 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Tây Nguyên | 18.00 | 2022 | T01 | Điểm thi TN THPT Tổ hợp gồm T01: Toán, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ), T20: Văn, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ) | ||
109,799 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Tây Nguyên | 18.00 | 2022 | T01, XDHB | Xét học bạ Tổ hợp gồm T01: Toán, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ), T20: Văn, NK3 (chạy 100m), NK4 (bật xa tại chỗ) | ||
109,837 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Tây Nguyên | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
110,038 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Đồng Tháp | SPD | 18.00 | 2022 | T00, T05, T07, T06 | TN THPT | |
110,603 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,703.00 | 2022 | T00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
110,661 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 2,275.00 | 2022 | T01, M08 | Điểm thi TN THPT | ||
111,690 | 7140206A | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 2,512.00 | 2022 | DGNLSPHN | ||
111,744 | 7140206A | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | SPH | 1,955.00 | 2022 | T01 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
111,865 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 29.00 | 2022 | T05, T09, T10, T08 | TN THPT | |
111,866 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại học Thủ Đô Hà Nội | HNM | 29.00 | 2022 | XDHB | XÉT HỌC BẠ | |
112,783 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 3,138.00 | 2022 | T00, T01, T04, T05 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ (thang điểm 40) |
112,799 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 20.00 | 2022 | DGNLQGHN, DGNLHCM | (thang điểm 30) | |
112,815 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | SP2 | 3,283.00 | 2022 | T00, T01, T04, T05 | Điểm thi TN THPT (thang điểm 40) | |
113,110 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | HIU | 18.00 | 2022 | T00, T02, T03, T07 | Điểm thi TN THPT | |
115,025 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | T00, T02, T05, T07 | Điểm thi TN THPT | ||
115,482 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 22.00 | 2022 | C14, C00, C20, B03 | Điểm thi TN THPT | ||
115,499 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 2,425.00 | 2022 | C14, C00, C20, B03 | Xét học bạ | ||
115,516 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 75.00 | 2022 | DGNLQGHN | |||
115,740 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | DVD | 245.00 | 2022 | T00, T05, T03, T08 | Điểm thi TN THPT | |
117,319 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Quy Nhơn | DQN | 700.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |