Giới thiệu
Đào tạo giáo viên: Là nhóm ngành, nghề đào tạo giáo viên cho các bậc học mầm non, mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông và giáo viên giáo dục cho trẻ khuyết tật và cho người lớn tuổi.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7140248
Ngành đào tạo: Giáo dục pháp luật - Đại Học - 7140248
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Khoa học giáo dục - Đào tạo giáo viên
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Deprecated: Hook wdt_extend_wpdatatable_object đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_extend_wpdatatable_object. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Deprecated: Hook wdt_enqueue_on_frontend đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_enqueue_on_frontend. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Deprecated: Hook wdt_add_class_to_table_html_element đã bị loại bỏ từ phiên bản 6.5! Hãy sử dụng wpdatatables_add_class_to_table_html_element. in /home/laban/domains/laban.edu.vn/public_html/wp-includes/functions.php on line 6114
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
114,303 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 24.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | Điểm thi TN THPT | ||
114,321 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2022 | C00, C19, C20, D66 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
123,126 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | C00, C19, D66, D20 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
123,145 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 19.00 | 2023 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | |||
123,161 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 24.00 | 2023 | C00, C19, C20, D66 | Xét học bạ | ||
126,048 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2021 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
131,638 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 24.00 | 2021 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Học Bạ | |
139,289 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2020 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
144,879 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 24.00 | 2020 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Học Bạ | |
152,530 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2019 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
160,885 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 24.00 | 2019 | C00; C19; C20; D66 | Xét Điểm Học Bạ | |
165,771 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2018 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
171,936 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2017 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
177,580 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2016 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
183,224 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2015 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
188,868 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2014 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
194,512 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2013 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
200,156 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2012 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
205,800 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2011 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT | |
211,444 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | Đại học Sư phạm - Đại học Huế | DHS | 19.00 | 2010 | C00; C19; D20; D66 | Xét Điểm Thi THPT |