Giới thiệu
Nghệ thuật trình diễn: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào lý thuyết, sáng tác, đạo diễn và biểu diễn âm nhạc, kịch, điện ảnh, múa, xiếc.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7210235
Ngành đào tạo: Đạo diễn điện ảnh, truyền hình - Đại Học - 7210235
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Nghệ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
112,039 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2022 | S00, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,046 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2022 | S00 | Điểm thi TN THPT | ||
112,197 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2022 | N05 | Điểm thi TN THPT | ||
112,255 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
112,256 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
120,600 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 24.00 | 2023 | S00, XDHB | Xét học bạ | ||
120,613 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 18.00 | 2023 | S00 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT; môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 2 nhân hệ số 2; môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 1 và ngữ văn ≥ 5,0 điểm, môn năng khiếu sân khấu điện ảnh 2 ≥ 7,0 điểm. | |
120,841 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 15.00 | 2023 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | Tốt nghiệp THPT | |
120,884 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 70.00 | 2023 | DGNLQGHN | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
120,928 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 6.00 | 2023 | XDHB | Điểm học bạ lớp 12 | ||
120,929 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 550.00 | 2023 | DGNLHCM | Xét Điểm Thi ĐGNL | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
127,093 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 18.00 | 2021 | S00 | Xét Điểm Thi THPT | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
128,662 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 15.00 | 2021 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,561 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 24.00 | 2021 | S00 | Xét Điểm Học Bạ | |
133,863 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 6.00 | 2021 | N05 | Xét Điểm Học Bạ | |
137,404 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 550.00 | 2021 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
140,334 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 18.00 | 2020 | S00 | Xét Điểm Thi THPT | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
141,903 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 15.00 | 2020 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,802 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 24.00 | 2020 | S00 | Xét Điểm Học Bạ | |
147,104 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 6.00 | 2020 | N05 | Xét Điểm Học Bạ | |
150,645 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 550.00 | 2020 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
153,575 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh, truyền hình | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 18.00 | 2019 | S00 | Xét Điểm Thi THPT | (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |
155,144 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 15.00 | 2019 | N05 | Xét Điểm Thi THPT | |
159,054 | 7210235 | Đạo diện điện ảnh - Truyền hình | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | NTT | 550.00 | 2019 | Xét Điểm Thi ĐGNL | ||
161,808 | 7210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | Trường Đại học Văn Lang | DVL | 24.00 | 2019 | S00 | Xét Điểm Học Bạ |