Giới thiệu
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và công trình xây dựng: Là nhóm ngành, nghề đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý kỹ thuật và kỹ năng công nghệ để hỗ trợ các kiến trúc sư, kỹ sư xây dựng trong việc thiết kế và thi công các công trình dân dụng, tổ hợp đô thị và các công trình dân dụng như cầu, đường bộ, đường hầm và các hệ thống có liên quan.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 7510102
Ngành đào tạo: Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - Đại Học - 7510102
Trình độ: Đại Học
Nhóm Ngành: Công nghệ kỹ thuật
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,138 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Tây Đô | 15.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT | ||
108,167 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Trà Vinh | DVT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | |
108,591 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | ||
108,593 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | CLC, Điểm thi TN THPT | ||
108,624 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,627 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Mở TPHCM | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | CLC Học bạ |
|
108,647 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Cửu Long | 15.00 | 2022 | A00, A01, D01, C01 | TN THPT | ||
109,513 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Lạc Hồng | 175.00 | 2022 | A00, A01, D01, V00 | Điểm thi TN THPT | ||
109,868 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bình Dương | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
109,880 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bình Dương | 15.00 | 2022 | A00, A01, V00, V01 | Xét Điểm Học Bạ | Điểm thi TN THPT, Học bạ | |
110,048 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Điện Lực | DDL | 17.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,067 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Điện Lực | DDL | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
111,509 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 14.00 | 2022 | A00, C01, C02, A16 | Điểm thi TN THPT | ||
113,009 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 21.00 | 2022 | XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,010 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 750.00 | 2022 | DGNL | |||
113,014 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 17.00 | 2022 | A00, A01, D90, D07 | TN THPT | ||
113,159 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 15.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Điểm thi TN THPT | ||
113,182 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D01 | Xét học bạ | ||
113,205 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | |||
113,573 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 15.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | Điểm thi TN THPT | ||
113,584 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 18.00 | 2022 | A00, D01, C01, A09 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
113,891 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 1,975.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | chất lượng cao tiếng anh | ||
113,901 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 20.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Chất lượng cao tiếng việt | ||
113,907 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 245.00 | 2022 | A00, A01, D01, D90 | Điểm TN THPT | ||
114,689 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ | KCC | 2,191.00 | 2022 | A00, A01, A02, C01 | TN THPT |