Chương trình đào tạo
Mã ngành: 6
Ngành đào tạo: Cao Đẳng - Cao Đẳng - 6
Trình độ: Cao Đẳng
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
107,631 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH Tân Tạo | 19.00 | 2022 | A00, B00, B03, B08 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
107,638 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH Tân Tạo | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | ||
107,645 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐH Tân Tạo | 19.00 | 2022 | B00, B03, B08, A02 | Điểm thi TN THPT | ||
107,664 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Đại Học Vinh | TDV | 0.00 | 2022 | T00, T01, T02, T05 | ||
107,681 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | HỌC BẠ | ||
107,682 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học Hoa Lư | 15.00 | 2022 | C00, D14, D15, D66 | TN THPT | ||
107,696 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,700 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 16.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Điểm thi TN THPT | |
107,724 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 15.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Điểm thi TN THPT | |
107,729 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,733 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,757 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
107,762 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,766 | 7340116 | Bất động sản | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | A00, A01, D01, D03 | Xét học bạ | |
107,790 | 7310613 | Nhật Bản học | Đại Học Hoa Sen | HSU | 6.00 | 2022 | D01, D09, D14, D15 | Xét học bạ | |
107,848 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Phenikaa | 24.00 | 2022 | A01, D01, C04, A07 | Xét Điểm Học Bạ | Môn Chuyên ngành học bằng tiếng Anh Học bạ |
|
107,857 | FBE6 | Kinh doanh quốc tế | Đại Học Phenikaa | 235.00 | 2022 | A01, D01, C04, A07 | Các môn chuyên ngành học bằng tiếng Anh Điểm thi TN THPT | ||
107,896 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Đại Học An Giang | 178.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,899 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,901 | 7620116 | Phát triển nông thôn | Đại Học An Giang | 179.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,905 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | Đại Học An Giang | 197.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,906 | 7620110 | Khoa học cây trồng | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT | ||
107,915 | 7310106 | Kinh tế | Đại Học An Giang | 224.00 | 2022 | A00, A01, D01, C15 | KINH TẾ QUỐC TẾ TN THPT | ||
107,918 | 7310630 | Việt Nam học | Đại Học An Giang | 236.00 | 2022 | A01, D01, C00, C04 | TN THPT | ||
107,921 | 7620105 | Chăn nuôi | Đại Học An Giang | 16.00 | 2022 | A00, B00, A01, A18 | TN THPT |