Giới thiệu
Nhân văn: Là lĩnh vực đào tạo bao gồm các nhóm ngành, nghề tập trung vào ngôn ngữ, văn học, văn hóa Việt Nam và nước ngoài.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 522
Ngành đào tạo: Nhân văn - Trung Cấp - 522
Tên ngành tiếng Anh: Humanity
Trình độ: Trung Cấp
Nhóm Ngành: Nhân văn
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
113,017 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,018 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,020 | 52210105 | Điêu khắc | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,021 | 52210104 | Đồ họa | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
113,022 | 52210103 | Hội hoạ | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 0.00 | 2022 | ||||
116,216 | 7905228 | Kỹ thuật điện | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Kỹ thuật điện(CTTT) Điểm TN THPT | ||
116,230 | 7905228 | Kỹ thuật điện | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 21.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Kỹ thuật điện(CTTT) Học bạ | |
124,702 | 7905228 | Kỹ thuật điện | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 20.00 | 2023 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ; CTTT | |
126,790 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,489 | 52210103 | Hội họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,063.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,490 | 52210104 | Đồ họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,666.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,491 | 52210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 261.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,492 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,556.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
128,493 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,973.00 | 2021 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
132,312 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2021 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
140,031 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,730 | 52210103 | Hội họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,063.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,731 | 52210104 | Đồ họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,666.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,732 | 52210105 | Điêu khắc | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 261.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,733 | 52210101 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,556.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
141,734 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,973.00 | 2020 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
145,553 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 20.00 | 2020 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Học Bạ | |
153,272 | 7905228 | Kỹ thuật điện (Chương trình tiên tiến) | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên | DTK | 18.00 | 2019 | A00; A01; D01; D07 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,971 | 52210103 | Hội họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 3,063.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Thi THPT | |
154,972 | 52210104 | Đồ họa | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam | MTH | 2,666.00 | 2019 | H00 | Xét Điểm Thi THPT |