Giới thiệu
Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật: Là nhóm ngành đào tạo tập trung vào việc áp dụng các nguyên lý của toán học và khoa học để thiết kế, phát triển và đánh giá vận hành các hệ thống thiết bị cơ khí được sử dụng trong các hệ thống chế tạo và lắp ráp chuyên dụng.
Chương trình đào tạo
Mã ngành: 75201
Ngành đào tạo: Kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật - Đại Học - 75201
Tên ngành tiếng Anh: Mechanics and mechanical engineering
Trình độ: Đại Học
Kiến thức:
Nội dung đang được cập nhật
Kỹ năng:
Nội dung đang được cập nhật
Thái độ:
Nội dung đang được cập nhật
Vị trí việc làm sau khi tốt nghiệp:
Nội dung đang được cập nhật
Phát triển:
Nội dung đang được cập nhật
Điểm chuẩn
Thống kê điểm chuẩn theo ngành qua các năm
Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
wdt_ID | Mã Ngành | Tên Ngành | Tên Trường | Mã Trường | Điểm Chuẩn | Năm | Tổ Hợp Môn | Phương Thức | Ghi chú |
108,329 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C04, A09 | |||
108,339 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại học Sao Đỏ | 0.00 | 2022 | A00, D01, C04, A09 | |||
108,428 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,430 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,431 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,432 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 16.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,433 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | Đại Học Nha Trang | TSN | 18.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT ĐK tiếng Anh: 4 | |
108,437 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 155.00 | 2022 | A00, A01, C01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
108,463 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,464 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,466 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,468 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thuỷ | Đại Học Nha Trang | TSN | 600.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,469 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | Đại Học Nha Trang | TSN | 700.00 | 2022 | DGNLHCM | ĐK tiếng Anh: 4 | |
108,478 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Nha Trang | TSN | 650.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
108,690 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Cần Thơ | 23.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,731 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cần Thơ | 238.00 | 2022 | A00, A01 | Điểm thi TN THPT | ||
108,790 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | Đại Học Cần Thơ | 27.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
108,821 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Cần Thơ | 275.00 | 2022 | A00, A01, XDHB | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ | |
109,553 | 7520130 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Phan Thiết | DPT | 500.00 | 2022 | DGNLHCM | ||
109,554 | 7520130 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Đại Học Phan Thiết | DPT | 15.00 | 2022 | A00, A01, D07, A02 | TN THPT | |
109,572 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại học Kinh tế | 0.00 | 2022 | A00, A01, D01 | |||
110,060 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 185.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Điểm thi TN THPT | |
110,064 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt | Đại Học Điện Lực | DDL | 18.00 | 2022 | A00, A01, D01, D07 | Xét Điểm Học Bạ | Học bạ |
110,091 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Việt Đức | 75.00 | 2022 | XDHB | Xét học bạ | ||
110,098 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | Đại Học Việt Đức | 21.00 | 2022 | A00, A01, D07 | Điểm thi TN THPT |